Có 2 kết quả:
博蒂 bó dì ㄅㄛˊ ㄉㄧˋ • 薄地 bó dì ㄅㄛˊ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
birdie (one stroke under par in golf)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barren land
(2) poor soil
(2) poor soil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0