Có 2 kết quả:

博蒂 bó dì ㄅㄛˊ ㄉㄧˋ薄地 bó dì ㄅㄛˊ ㄉㄧˋ

1/2

bó dì ㄅㄛˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

birdie (one stroke under par in golf)

Bình luận 0

bó dì ㄅㄛˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) barren land
(2) poor soil

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0